Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁɔ.lɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
drôlesse
/dʁɔ.lɛs/
drôlesses
/dʁɔ.lɛs/

drôlesse gc /dʁɔ.lɛs/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đàn bà trơ trẽn đáng khinh.

Tham khảo

sửa