Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔɪ.ˈjɛn/

Danh từ

sửa

doyenne /dɔɪ.ˈjɛn/

  1. Người kỳ cựu nhất.

Tham khảo

sửa