Tiếng Anh

sửa
 
downhill

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑʊn.ˈhɪɫ/

Tính từ

sửa

downhill (so sánh hơn more downhill, so sánh nhất most downhill)

  1. Dốc xuống.

Phó từ

sửa

downhill (so sánh hơn more downhill, so sánh nhất most downhill)

  1. Xuống dốc (nghĩa đen & nghĩa bóng).
    to go downhill — xuống dốc (nghĩa đen & nghĩa bóng).

Danh từ

sửa

downhill (số nhiều downhills)

  1. Dốc.
  2. Cánh xế bóng (của cuộc đời).
  3. (Thể thao) Sự xuống dốc (trượt tuyết).

Tham khảo

sửa