downhill
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑʊn.ˈhɪɫ/
Tính từ
sửadownhill (so sánh hơn more downhill, so sánh nhất most downhill)
Phó từ
sửadownhill (so sánh hơn more downhill, so sánh nhất most downhill)
- Xuống dốc (nghĩa đen & nghĩa bóng).
- to go downhill — xuống dốc (nghĩa đen & nghĩa bóng).
Danh từ
sửadownhill (số nhiều downhills)
Tham khảo
sửa- "downhill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)