downhearted
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /daʊnˈhɑːr.təd/
Tính từ sửa
downhearted /daʊnˈhɑːr.təd/
- Nản lòng, nản chí.
- Downhearted Duckling — Vịt Con Nản Lòng
Tham khảo sửa
- "downhearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)