Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /daʊnˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

downhearted /daʊnˈhɑːr.təd/

  1. Nản lòng, nản chí.
    Downhearted Duckling — Vịt Con Nản Lòng

Tham khảo

sửa