Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑʊ.nɜː/

Danh từ

sửa

downer /ˈdɑʊ.nɜː/

  1. Thuốc giảm đau, thuốc trấn thống.

Tham khảo

sửa