Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /du.ʃœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít doucheur
/du.ʃœʁ/
doucheur
/du.ʃœʁ/
Số nhiều doucheur
/du.ʃœʁ/
doucheur
/du.ʃœʁ/

doucheur /du.ʃœʁ/

  1. Người cho tắm tia nước (ở các cơ sở nước khoáng nóng... ).

Tham khảo

sửa