Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /du.sʁøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

doucereusement /du.sʁøz.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Ngọt ngào đầu lưỡi; thơn thớt.

Tham khảo

sửa