Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /du.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

doublement /du.blə.mɑ̃/

  1. Hai lần.
    Doublement heureux — hai lần sung sướng

Tham khảo

sửa