Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdə.bəl.ˈpɑːrk/

Động từ

sửa

double-park /ˌdə.bəl.ˈpɑːrk/

  1. Đỗ xe cạnh một xe khác.

Tham khảo

sửa