Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

douane

  1. Thuế quan.
  2. Sở thuế quan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
douane
/dwan/
douanes
/dwan/

douane gc /dwan/

  1. Hải quan.
  2. Thuế quan.
    Marchandises qui ne paient pas de douane — hàng không phải đóng thuế quan

Tham khảo

sửa