dossier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɔs.jeɪ/
Danh từ
sửadossier /ˈdɔs.jeɪ/
Tham khảo
sửa- "dossier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /do.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dossier /do.sje/ |
dossiers /do.sje/ |
dossier gđ /do.sje/
Tham khảo
sửa- "dossier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)