Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔs.jeɪ/

Danh từ sửa

dossier /ˈdɔs.jeɪ/

  1. Hồ sơ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dossier
/do.sje/
dossiers
/do.sje/

dossier /do.sje/

  1. Lưng (ghế).
  2. Hồ sơ.

Tham khảo sửa