Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
doseur
/dɔ.zœʁ/
doseurs
/dɔ.zœʁ/

doseur /dɔ.zœʁ/

  1. Thiết bị định lượng.

Tham khảo

sửa