Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔr.i/

Danh từ sửa

dory /ˈdɔr.i/

  1. (Động vật học) dây gương; dây Nhật-bản ((cũng) John Dory).

Danh từ sửa

dory /ˈdɔr.i/

  1. Thuyền đánh cá Bắc-mỹ.

Tham khảo sửa