Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɔr.səm/

Danh từ

sửa

dorsum /ˈdɔr.səm/

  1. Lưng; mảnh lưng (côn trùng).

Tham khảo

sửa