Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

dorst ? (không đếm được)

  1. sự khát: việc mà cần uống
Ik heb dorst. – Mình khát.

Từ dẫn xuất

sửa

dorstig

Từ liên hệ

sửa

honger