dormancy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɔr.mənt.si/
Danh từ
sửadormancy /ˈdɔr.mənt.si/
- Tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa- "dormancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dormancy /ˈdɔr.mənt.si/