dorer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửadorer ngoại động từ /dɔ.ʁe/
- Mạ vàng, thếp vàng.
- (Văn học) Làm cho vàng rực.
- La moisson dore les sillons — lúa chín làm cho luống cày vàng rực
- Tô điểm.
- Dorer la vie — tô điểm cuộc đời
- Dorer sa pensée — tô điểm tư tưởng của mình
- Làm vàng mặt (bánh, bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng).
- dorer la pilule — (thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt+ (thân mật) tô vẽ để che đậy
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "dorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)