Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.ˈrɑː.ˌdoʊ/

Danh từ sửa

dorado số nhiều dorados /də.ˈrɑː.ˌdoʊ/

  1. (Động vật học) nục heo.

Tham khảo sửa