Tiếng Beja

sửa

Danh từ

sửa

dooya

  1. (Bishari, Aswan) đường đi.

Tiếng Orma

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

dooya

  1. gián điệp.

Tham khảo

sửa
  • Dale R. Hoskins (2011) Phonology of the Orma language.