Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌneɪɫ/

Danh từ

sửa

doornail /.ˌneɪɫ/

  1. Đinh cửa.

Thành ngữ

sửa
  • dead as a doornail: Xem Dead
  • deaf as a doornail: Điều đặc.

Tham khảo

sửa