Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

doornail

  1. Đinh cửa.

Thành ngữ

sửa
  • dead as a doornail: Xem Dead
  • deaf as a doornail: Điều đặc.

Tham khảo

sửa