Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɔr.ˌbɛɫ/

Danh từ

sửa

doorbell /ˈdɔr.ˌbɛɫ/

  1. Chuồng (ở) cửa.

Tham khảo

sửa