Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔr.ˈki.pɜː/

Danh từ sửa

door-keeper /ˈdɔr.ˈki.pɜː/

  1. Người gác cửa, người gác cổng.

Tham khảo sửa