Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
donnish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑː.nɪʃ/
Tính từ
sửa
donnish
/ˈdɑː.nɪʃ/
Thông thái
rởm
,
trí thức
rởm
;
tự phụ
,
tự mãn
,
tự cao
,
tự đại
.
Tham khảo
sửa
"
donnish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)