Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực donjuanesque
/dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/
donjuanesque
/dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/
Giống cái donjuanesque
/dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/
donjuanesque
/dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/

donjuanesque /dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/

  1. Sở Khanh, chim gái.

Tham khảo

sửa