donjuanesque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | donjuanesque /dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/ |
donjuanesque /dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/ |
Giống cái | donjuanesque /dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/ |
donjuanesque /dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/ |
donjuanesque /dɔ̃.ʒɥa.nɛsk/
Tham khảo
sửa- "donjuanesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)