Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ̃.dɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dondaine
/dɔ̃.dɛn/
dondaines
/dɔ̃.dɛn/

dondaine gc /dɔ̃.dɛn/

  1. (Sử học) Mũi tên đồng.
  2. (Sử học) Máy bắn đá.

Tham khảo

sửa