Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
donatrice /dɔ.nat.ʁis/
|
donateurs /dɔ.na.tœʁ/
|
Số nhiều
|
donatrice /dɔ.nat.ʁis/
|
donateurs /dɔ.na.tœʁ/
|
donateur /dɔ.na.tœʁ/
- Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ).
Trái nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa