Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
donateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ.na.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
donatrice
/dɔ.nat.ʁis/
donateurs
/dɔ.na.tœʁ/
Số nhiều
donatrice
/dɔ.nat.ʁis/
donateurs
/dɔ.na.tœʁ/
donateur
/dɔ.na.tœʁ/
Người
tặng
;
người
cung
tiến
(bức tranh... cho nhà thờ).
Trái nghĩa
sửa
Donataire
Tham khảo
sửa
"
donateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)