Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑː.mə.ˈsɪ.li.ˌeɪt/

Nội động từ

sửa

domiciliate nội động từ /ˌdɑː.mə.ˈsɪ.li.ˌeɪt/

  1. tại, định chỗtại (nơi nào).

Ngoại động từ

sửa

domiciliate ngoại động từ /ˌdɑː.mə.ˈsɪ.li.ˌeɪt/

  1. Định chỗ ở (cho ai).

Tham khảo

sửa