dolman
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadolman
- Áo đôman (áo dài Thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước).
- Áo nẹp rộng tay (của kỵ binh).
- Áo choàng rộng tay (của phụ nữ).
Tham khảo
sửa- "dolman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dolman /dɔl.mɑ̃/ |
dolmans /dɔl.mɑ̃/ |
dolman gđ /dɔl.mɑ̃/
- (Quân sự, sử học) ) áo nẹp.
Tham khảo
sửa- "dolman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)