dolichocéphale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.li.kɔ.se.fal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dolichocéphale /dɔ.li.kɔ.se.fal/ |
dolichocéphales /dɔ.li.kɔ.se.fal/ |
Giống cái | dolichocéphale /dɔ.li.kɔ.se.fal/ |
dolichocéphales /dɔ.li.kɔ.se.fal/ |
dolichocéphale /dɔ.li.kɔ.se.fal/
- (Nhân loại học) (có) đầu dài.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dolichocéphale /dɔ.li.kɔ.se.fal/ |
dolichocéphales /dɔ.li.kɔ.se.fal/ |
Số nhiều | dolichocéphale /dɔ.li.kɔ.se.fal/ |
dolichocéphales /dɔ.li.kɔ.se.fal/ |
dolichocéphale /dɔ.li.kɔ.se.fal/
Tham khảo
sửa- "dolichocéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)