Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.li.kɔ.se.fal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dolichocéphale
/dɔ.li.kɔ.se.fal/
dolichocéphales
/dɔ.li.kɔ.se.fal/
Giống cái dolichocéphale
/dɔ.li.kɔ.se.fal/
dolichocéphales
/dɔ.li.kɔ.se.fal/

dolichocéphale /dɔ.li.kɔ.se.fal/

  1. (Nhân loại học) (có) đầu dài.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít dolichocéphale
/dɔ.li.kɔ.se.fal/
dolichocéphales
/dɔ.li.kɔ.se.fal/
Số nhiều dolichocéphale
/dɔ.li.kɔ.se.fal/
dolichocéphales
/dɔ.li.kɔ.se.fal/

dolichocéphale /dɔ.li.kɔ.se.fal/

  1. (Nhân loại học) Người đầu dài.

Tham khảo

sửa