brachycéphale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.ki.se.fal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brachycéphales /bʁa.ki.se.fal/ |
brachycéphales /bʁa.ki.se.fal/ |
Giống cái | brachycéphales /bʁa.ki.se.fal/ |
brachycéphales /bʁa.ki.se.fal/ |
brachycéphale /bʁa.ki.se.fal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | brachycéphale /bʁa.ki.se.fal/ |
brachycéphale /bʁa.ki.se.fal/ |
Số nhiều | brachycéphale /bʁa.ki.se.fal/ |
brachycéphale /bʁa.ki.se.fal/ |
brachycéphale /bʁa.ki.se.fal/
Tham khảo
sửa- "brachycéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)