Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dolent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dolent
/dɔ.lɑ̃/
dolents
/dɔ.lɑ̃/
Giống cái
dolente
/dɔ.lɑ̃t/
dolentes
/dɔ.lɑ̃t/
dolent
/dɔ.lɑ̃/
Ảo não
,
rên rỉ
.
Voix
dolente
— tiếng nói ảo não
Trái nghĩa
sửa
Dispos
, Gai,
joyeux
Tham khảo
sửa
"
dolent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)