Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å dokumentere
Hiện tại chỉ ngôi dokumenterer
Quá khứ dokumenterte
Động tính từ quá khứ dokumentert
Động tính từ hiện tại

dokumentere

  1. Dẫn chứng, cung cấp, tham khảo tài liệu.
    Jeg kan dokumentere at det er sant.

Tham khảo sửa