Tiếng Gagauz

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh tương tự tiếng Thổ Nhĩ Kỳ doksan, tiếng Azerbaijan doxsan, tiếng Kazakh тоқсан (toqsan), tiếng Kyrgyz токсон (tokson), tiếng Tuva тозан (tozan), tiếng Yakut тоҕус уон (toğus uon), v.v.

Số từ

sửa

doksan

  1. chín mươi.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa
Số tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (sửa)
 ←  80  ←  89 90 91  →  100  → 
9
    Số đếm: doksan
    Số thứ tự: doksanıncı
    Distributive: doksanar

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman طقسان (ṭoqsān /⁠toqsan⁠/) / طوقسان (ṭōqsān /⁠toqsan⁠/) < Common Turkic *toqquz-ōn (nghĩa đen nine tens).

So sánh tương tự tiếng Azerbaijan doxsan, tiếng Kazakh тоқсан (toqsan), tiếng Kyrgyz токсон (tokson), tiếng Tuva тозан (tozan), tiếng Yakut тоҕус уон (toğus uon), v.v.

Số từ

sửa

doksan

  1. Chín mươi.

Đọc thêm

sửa