Tiếng Karakalpak

sửa

Số từ

sửa

seksen

  1. tám mươi.

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Số từ

sửa

seksen

  1. tám mươi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Số từ

sửa

seksen

  1. tám mươi.