Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔɪ.li/

Danh từ sửa

doily /ˈdɔɪ.li/

  1. Khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc... ).

Tham khảo sửa