Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
doigter ngoại động từ /dwa.te/
- (Âm nhạc) Ghi ngón bấm.
- Doigter un morceau difficile — ghi ngón bấm cho một bản nhạc khó
Nội động từ
sửa
doigter nội động từ /dwa.te/
- (Âm nhạc) Bấm ngón.
- Sa manière de doigter est incorrecte — cách bấm ngón của ông ta không đúng
Tham khảo
sửa