Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dogue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔɡ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dogue
/dɔɡ/
dogues
/dɔɡ/
dogue
gđ
/dɔɡ/
Giống
chó
đôgơ
(đầu to mõm bẹt).
(
Nghĩa bóng
)
Người
bẳn tính
.
Être d’une humeur de
dogue
— bẳn tính
Tham khảo
sửa
"
dogue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)