Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɔ.ˌɡoʊ/

Phó từ

sửa

doggo /ˈdɔ.ˌɡoʊ/

  1. To lie doggo nằm yên, nằm không động đậy.

Tham khảo

sửa