Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔɡ.ˈɪrd/

Tính từ sửa

dog-eared /ˈdɔɡ.ˈɪrd/

  1. nếp quăngóc (trang sách, trang vở).

Tham khảo sửa