Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dodeliner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔd.li.ne/
Nội động từ
sửa
dodeliner
nội động từ
/dɔd.li.ne/
Lắc lư
,
đu đưa
.
Dodeliner
de la tête
— lắc lư cái đầu
Ngoại động từ
sửa
dodeliner
ngoại động từ
/dɔd.li.ne/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Lắc lư
,
đu đưa
.
Dodeliner
un enfant
— đu đưa một em bé
Tham khảo
sửa
"
dodeliner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)