Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːk.tə.rət/

Danh từ

sửa

doctorate /ˈdɑːk.tə.rət/

  1. Học vị tiến sĩ.

Tham khảo

sửa