Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doctorat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔk.tɔ.ʁa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
doctorat
/dɔk.tɔ.ʁa/
doctorats
/dɔk.tɔ.ʁa/
doctorat
gđ
/dɔk.tɔ.ʁa/
Học vị
tiến sĩ
.
Kỳ thi
tiến sĩ
.
Passer son
doctorat
ès lettres
— thi tiến sĩ văn khoa
Tham khảo
sửa
"
doctorat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)