Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

doctoral

  1. (Thuộc) Tiến sĩ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔk.tɔ.ʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực doctoral
/dɔk.tɔ.ʁal/
doctoral
/dɔk.tɔ.ʁal/
Giống cái doctorale
/dɔk.tɔ.ʁal/
doctorale
/dɔk.tɔ.ʁal/

doctoral /dɔk.tɔ.ʁal/

  1. Xem docteur 1
    Dignité doctorale — chức vị tiến sĩ
  2. (Nghĩa xấu) Ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái.

Tham khảo

sửa