doctoral
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửadoctoral
- (Thuộc) Tiến sĩ.
Tham khảo
sửa- "doctoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔk.tɔ.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | doctoral /dɔk.tɔ.ʁal/ |
doctoral /dɔk.tɔ.ʁal/ |
Giống cái | doctorale /dɔk.tɔ.ʁal/ |
doctorale /dɔk.tɔ.ʁal/ |
doctoral /dɔk.tɔ.ʁal/
- Xem docteur 1
- Dignité doctorale — chức vị tiến sĩ
- (Nghĩa xấu) Ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái.
Tham khảo
sửa- "doctoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)