docte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔkt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | docte /dɔkt/ |
doctes /dɔkt/ |
Giống cái | docte /dɔkt/ |
doctes /dɔkt/ |
docte /dɔkt/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thông thái, uyên bác.
- (Nghĩa xấu) Thông thái rởm.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | docte /dɔkt/ |
doctes /dɔkt/ |
Số nhiều | docte /dɔkt/ |
doctes /dɔkt/ |
docte /dɔkt/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà thông thái, nhà bác học.
Tham khảo
sửa- "docte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)