Xem thêm: Docking

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑː.kiɳ/

Động từ

sửa

docking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dock.

Danh từ

sửa

docking (số nhiều dockings)

  1. (hàng hải) Việc cho tàu vào cảng.

Tham khảo

sửa