Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doñ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Salar
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Salar
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
黨
(
dǎng
)
.
Danh từ
sửa
doñ
đảng
(chính trị).
Từ dẫn xuất
sửa
gunçandoñ