Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
djerv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
djerv
gt
djervt
Số nhiều
djerve
Cấp
so sánh
—
cao
—
djerv
Gan dạ
,
bạo dạn
,
táo bạo
,
liều lĩnh
.
Nå må du være
djerv
og modig.
Tham khảo
sửa
"
djerv
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)