Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dix-sept
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
dix-sept
Mười
bảy
.
(
Thứ
)
Mười
bảy
.
Tome
dix-sept
— tập mười bảy
Danh từ
sửa
dix-sept
gđ
Mười
bảy
.
Ngày
mười
bảy
.
Nous sommes le
dix-sept
— hôm nay là ngày mười bảy
Tham khảo
sửa
"
dix-sept
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)