Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

dix-sept

  1. Mười bảy.
  2. (Thứ) Mười bảy.
    Tome dix-sept — tập mười bảy

Danh từ sửa

dix-sept

  1. Mười bảy.
  2. Ngày mười bảy.
    Nous sommes le dix-sept — hôm nay là ngày mười bảy

Tham khảo sửa