Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dix-huit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
dix-huit
Mười
tám
.
(
Thứ
)
Mười
tám
.
Page
dix-huit
— trang mười tám
Danh từ
sửa
dix-huit
gđ
Mười
tám
.
Ngày
mười
tám
.
Le
dix-huit
janvier
— ngày mười tám tháng giêng
Tham khảo
sửa
"
dix-huit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)