divisionnisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vi.zjɔ.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
divisionnisme /di.vi.zjɔ.nizm/ |
divisionnisme /di.vi.zjɔ.nizm/ |
divisionnisme gđ /di.vi.zjɔ.nizm/
- (Hội họa) Nghệ thuật điểm mảng màu (không trộn màu trên bảng màu, của các họa sĩ theo xu hướng ấn tượng mới).
Tham khảo
sửa- "divisionnisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)