Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.vi.zjɔ.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
divisionnisme
/di.vi.zjɔ.nizm/
divisionnisme
/di.vi.zjɔ.nizm/

divisionnisme /di.vi.zjɔ.nizm/

  1. (Hội họa) Nghệ thuật điểm mảng màu (không trộn màu trên bảng màu, của các họa sĩ theo xu hướng ấn tượng mới).

Tham khảo

sửa